流行る (v5r, vi)
はやる [LƯU HÀNH]
◆ lưu hành; thịnh hành
コレラがインドに流行している.
Bệnh dịch tả đang bùng phát tại Ấn độ.
インフルエンザは一年のこの時期に流行る
Dịch cúm gia cầm thường bùng phát vào thời điểm này trong năm. .
Từ trái nghĩa của 流行る
Từ đồng nghĩa của 流行る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao