流石 (adj-na, adv, adj-no)
さすが [LƯU THẠCH]
◆ quả là
さすがに天文学の権威だけあって、彼は天体のことには詳しい
Quả thật chính bởi vì là một ngườI giỏi về thiên văn học nên anh ấy mới am tường về các thiên thạch.
さすがは〜だけあって
như là mong muốn, như là...
さすがは我が息子だな
quả là con trai ta
さすがの英雄も
quả là anh hùng
◆ tốt; tuyệt; như mong đợi
さすがなもの
vật như mong đợi
でかした!/よくやった!/さすがだ!/上出来だ!
đã làm tốt đấy! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao