流産 (n, vs, adj-no)
りゅうざん [LƯU SẢN]
◆ sẩy thai
妊娠の最初の3カ月間に起こる流産
Sẩy thai dễ xảy ra vào 3 tháng đầu mang thai.
伝染性ウシ流産
sẩy thai hàng loạt ở bò .
Từ đồng nghĩa của 流産
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao