流れ星 (n)
ながれぼし [LƯU TINH]
◆ sao băng
流れ星を目撃する
Chứng kiến sao băng
子どものころ、流れ星を見るたびに願い事をした
Hồi tôi còn nhỏ, mỗi khi nhìn thấy sao băng là tôi lại ước một điều ước. .
Từ đồng nghĩa của 流れ星
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao