流れる (v1, vi)
ながれる [LƯU]
◆ chảy; chảy trôi; trôi đi; trôi tuột
川が市中を流れている.
Một con sông chảy trong lòng thành phố.
涙が彼女のほおを伝って流れた.
Nước mắt chảy rơi trên má cô ấy.
◆ trôi
◆ trôi chảy
◆ xuôi .
Từ đồng nghĩa của 流れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao