流す (v5s, vt)
ながす [LƯU]
◆ cho chảy; cho chảy đi; làm chảy đi
AとBの間に電気を流す
nối điện giữa A và B
◆ dốc
◆ làm lan truyền (tiếng đồn)
〜に関する偽情報を流す
Lan truyền thông tin nhảm có liên quan đến~
について悪質なデマを流す
Lan truyền tiếng đồn ác ý về~ .
Từ đồng nghĩa của 流す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao