派 (n, n-suf)
は [PHÁI]
◆ nhóm; bè phái; bè cánh
彼は社長派だった.
Anh ta là một trong số những người thuộc phe của giám đốc.
カタルーニャ分離独立派
Phái li khai độc lập Catalunya
◆ phe cánh .
Từ đồng nghĩa của 派
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao