派閥 (n, adj-no)
はばつ [PHÁI PHIỆT]
◆ bè phái
いがみあっていた派閥が、やっと歩み寄りを見せた
Các bè phái xung đột cuối cùng đã đi tới thỏa hiệp
対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。
Tôi ý thức được những hành động đe dọa của các bè phái đối lập chống lại tôi.
◆ phái
◆ phe phái .
Từ đồng nghĩa của 派閥
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao