派遣
はけん [PHÁI KHIỂN]
◆ phái
◆ sai phái
◆ sự phái đi
貿易問題について話し合うため政府は特別使節をアメリカに派遣した.
Chính phủ phái cử một đặc phái viên đến Mỹ nhằm thảo luận về vấn đề thương mại.
テロ対策特別措置法に基づく自衛艦のインド洋派遣
Phái một chiếm hạm tự vệ đến biển Ấn Độ Dương theo pháp chế đặc biệt chống lại khủng bố
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao