派遣する (vs)
はけん [PHÁI KHIỂN]
◆ phái đi
〜の故障を見極めるために技術者を派遣する
Phái cử kĩ thuật viên đi để đánh giá sự hỏng hóc.
NATOメンバーとして軍隊を海外へ派遣する
Phái cử quân đội sang nước ngoài như là thành viên của NATO. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao