派生する (vs)
はせい [PHÁI SANH]
◆ phát sinh; phái sinh
家の建築を建てるのに派生する仕事は数多くある。
Có rất nhiều việc phát sinh thêm từ việc xây nhà.
そのような権力から派生する倫理的な問題については多くの心配がある
Có rất nhiều lo lắng về những vấn đề mang tính lí luận phát sinh từ những quyền lực như thế. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao