派手 (adj-na, n)
はで [PHÁI THỦ]
◆ lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ; hoa hòe hoa sói
こんな派手なドレスを誰が買うんだろう。
Ai có thể mua được cái váy hoa hòe hoa sói này được nhỉ?/ Ai lại đi mua cái váy loè loẹt thế này được nhỉ?
彼女、パーティーに派手なアクセサリーをたくさん身に着けて来たよ
Cô ấy đến dự bữa tiệc đeo rất nhiều đồ trang sức lòe loẻt quanh người.
◆ sự lòe loẹt; sự màu mè
その服は彼女には派手でしょう.
Tôi e rằng bộ trang phục đó quá sặc sỡ so với cô ấy
葬式にそのネクタイは、派手すぎだと思わないか
Bạn có nghĩ cái cà vạt này quá loè loẹt trong buổi tang lễ không? .
Từ trái nghĩa của 派手
Từ đồng nghĩa của 派手
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao