活火山 (n)
かっかざん [HOẠT HỎA SAN]
◆ núi lửa đang hoạt động
活火山地帯
khu vực núi lửa đang hoạt động
活発さを増す活火山
núi lửa liên tục hoạt động
◆ núi lửa hoạt động .
Từ trái nghĩa của 活火山
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao