活動
かつどう [HOẠT ĐỘNG]
◆ hoạt động
◆ sự hoạt động
学生たちの学内での活動
các hoạt động ở trường của học sinh
テロ活動
hoạt động khủng bố
アウトドア活動
hoạt động ngoài trời
Từ trái nghĩa của 活動
Từ đồng nghĩa của 活動
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao