活動に干渉する
かつどうにかんしょうする [HOẠT ĐỘNG KIỀN THIỆP]
◆ Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào
他国の内政干渉する
can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác
(人)の私生活に干渉する
xen vào (can thiệp vào) cuộc sống riêng tư của người khác
(人)の仕事に干渉する
can thiệp vào (xen vào) công việc của người khác
〜の運営に干渉する
can thiệp vào công việc kinh doanh của ~
〜に対し最も有力に干渉する
can thiệp với uy lực tối cao đối với ~
〜することで(人)に干渉する
can thiệp vào việc của người khác bằng cách làm việc gì .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao