活力 (n)
かつりょく [HOẠT LỰC]
◆ sức sống; sinh khí; sự tồn tại lâu dài
活力が衰える
sinh khí bị suy giảm
青年の活力
sức sống của tuổi trẻ .
Từ đồng nghĩa của 活力
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao