活け締め (n)
いけじめ いけしめ [HOẠT ĐẾ]
◆ draining blood from a live fish (from above the gills and at the base of the tail) to keep it fresh
◆ fasting fish for several days to preserve flavour and quality (and reduce mortality during transport)
◆ killing fish in a fishtank (immediately before cooking), fish killed in a fishtank
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao