洗濯屋 (n)
せんたくや [TẨY TRẠC ỐC]
◆ chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt, quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong
◆ hiệu giặt tự động
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao