洗い立てる (v1, vt)
あらいたてる [TẨY LẬP]
◆ tra xét; kiểm tra; truy tìm; khám phá; giặt sạch
洗い立てのブラウス
áo mới giặt sạch
過去の不正の数々を洗い立てる
tra xét những hành vi bất chính trong quá khứ .
Từ đồng nghĩa của 洗い立てる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao