泳法 (n)
えいほう [VỊNH PHÁP]
◆ cách bơi; phương pháp bơi
クロール泳法
bơi sải
水泳の泳法
sải bơi
バタフライドルフィン泳法
bơi bướm
泳法審判員
trọng tài môn bơi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao