泰然自若 (adj-t, adv-to)
たいぜんじじゃく [THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC]
◆ bình tĩnh; điềm tĩnh
彼は泰然自若として死に就く
anh ta đối mặt với cái chết với một thái độ rất bình tĩnh
◆ nhanh trí .
Từ trái nghĩa của 泰然自若
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao