注目する (vs)
ちゅうもく [CHÚ MỤC]
◆ chú ý
世界は軍縮会談の成行きに注目している。
Thế giới đang tập trung sự chú ý vào tiến trình của cuộc hội đàm giải trừ quân bị. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao