注文する (vs)
ちゅうもん [CHÚ VĂN]
◆ đặt hàng; gọi món
我が社はドイツの会社にその機械を注文した。
Chúng tôi đã đặt chiếc máy đó từ một công ty của Đức.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao