注意する (vs)
ちゅうい [CHÚ Ý]
◆ chú ý; lưu ý; khuyên; cảnh báo; khuyến cáo
試験管は受験生にカンニングをしないように注意した。
Giám thị lưu ý (khuyến cáo) thí sinh không nên gian lận.
スポーツマンは特に健康には注意している。
Các vận động viên đặc biệt chú ý (quan tâm) đến sức khoẻ.
英語を話すときはイントネーションに注意してください。
Khi nói tiếng Anh, hãy chú ý tới ngữ điệu. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao