注ぐ (v5g)
そそぐ [CHÚ]
◆ đổ; chảy
信濃川は新潟で日本海に注ぐ。
Sông Shinano đổ ra biển Nhật Bản tại Niigata.
◆ dội
◆ rót
私は冷たいビールをコップに注いだ。
Tôi rót bia lạnh vào cốc.
◆ tập trung (nỗ lực, cố gắng); đổ (sức)
彼女は自然保護活動に全力を注いだ。
Cô ấy đã đổ hết sức mình vào hoạt động bảo vệ tự nhiên. .
Từ đồng nghĩa của 注ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao