泥酔 (n, vs)
でいすい [NÊ TÚY]
◆ sự say bí tỉ; say mềm
一日中へべれけに泥酔して過ごす
cả ngày đắm chìm trong rượu
彼はパーティーでしばしば泥酔する
anh ấy thường uống rượu say mềm tại buổi tiệc
泥酔してまともに話ができない
say không nói lên lời
泥酔しているように見える
xuất hiện trong tình trạng say mềm
Từ trái nghĩa của 泥酔
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao