泥酔する (vs)
でいすい [NÊ TÚY]
◆ say bí tỉ
そのサラリーマンは泥酔して公園で一夜を明かした。
Người nhân viên đó say bí tỉ và đã ngủ một đêm ngoài công viên. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao