泥炭 (n, adj-no)
でいたん [NÊ THÁN]
◆ than bùn
彼らは暖をとるのに泥炭だけを使っていた
họ chỉ dùng than bùn để sưởi ấm
泥炭地域
khu vực có than bùn
泥炭地に埋めた木
than bùn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao