泥沼
どろぬま [NÊ CHIỂU]
◆ bùn lầy
◆ đầm lầy
泥沼から抜け出す
thoát khỏi tình trạng sa lầy/tìm thấy một con đường ra khỏi khu đầm lầy
国家財政を債務の泥沼から引き上げる
dựng nền tài chính xã hội dậy từ đầm lầy nợ nần (= tình trạng nợ đầm nợ đìa)
◆ lầy .
Từ đồng nghĩa của 泥沼
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao