泥棒 (n, vs)
どろぼう [NÊ BỔNG]
◆ kẻ trộm; kẻ cắp
酔っぱらいや眠っている人から金品を盗む泥棒
kẻ trộm đã lấy toàn bộ đồ đạc của người đã say rượu và ngủ say
昨日僕の家に泥棒が入った.
kẻ trộm đã nhập vào nhà của tôi vào ngày hôm qua
2人で組になって働く泥棒
những tên trộm hoạt động theo từng cặp/đôi
忍び込む泥棒〔窓などから〕
tên chôm chỉa (từ cửa sổ)
Từ đồng nghĩa của 泥棒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao