波風 (n)
なみかぜ [BA PHONG]
◆ bất hòa; sóng gió (nghĩa bóng); hiềm khích
エレンは決して波風を立てるような人ではなかったが、何か言わなければと感じていた
Ellem là một người không bao giờ gây bất hòa với ai nhưng cô ấy cảm thấy cần phải nói một điều gì đó
私は文化の違いについて知っていたので、波風を立てないようにした
Tôi hiểu được sự khác nhau giữa các nền văn hóa nên cố gắng không gây ra hiềm khích. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao