波止場 (n)
はとば [BA CHỈ TRÀNG]
◆ cầu tàu; bến cảng
彼はボートをつないで、波止場に跳び上がった。
Anh ta buộc con thuyền lại rồi nhảy lên bến cảng
移民たちの航海の無事を祈るために、大勢の人が波止場に集まった
Một đám đông tập trung trên bến cảng chúc cho những người dân lên đường bình an. .
Từ đồng nghĩa của 波止場
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao