波乗り (n, vs)
なみのり [BA THỪA]
◆ môn lướt sóng
波乗りをする
Lướt sóng
波乗り遊びをする人
người chơi lướt sóng .
Từ đồng nghĩa của 波乗り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao