法学系大学院共通入学試験 (n)
ほうがくけいだいがくいんきょうつうにゅうがくしけん [PHÁP HỌC HỆ ĐẠI HỌC VIỆN CỘNG THÔNG NHẬP HỌC THÍ NGHIỆM]
◆ lsat; người mỹ cấp bằng lối vào trường học pháp luật kiểm tra
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao