法則
ほうそく [PHÁP TẮC]
◆ đạo luật
◆ định luật; quy tắc
エネルギ保存の法則
Định luật bảo toàn năng lượng
オクターブの法則
Quy tắc thơ bát cú
◆ lệ luật
◆ luật
◆ phép tắc
◆ qui luật; định luật .
Từ đồng nghĩa của 法則
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao