沿う (v5u)
そう [DUYÊN]
◆ chạy dài; chạy theo suốt; dọc theo; men theo
時勢に沿って生きる
Sống lựa theo đúng tình hình thời thế
彼女の期待に添って努力する
Nỗ lực đáp lại kỳ vọng của cô ấy
既定方針に沿って行う
Tiến hành theo đúng phương châm đã quyết định
川に沿って延べる道
Con đường kéo dài chạy dọc theo sông
Từ đồng nghĩa của 沿う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao