治療 (n, vs, adj-no)
ちりょう [TRÌ LIỆU]
◆ sự điều trị
〜を予防するために計画された継続的な治療
Để phòng ngừa~cần tiếp tục điều trị theo kế hoạch
HIVに感染している男性が子どもと母親を感染から守りながら父親となることを可能にする治療
Người đàn ông bị nhiễm HIV dương tính được điều trị để có thể trở thành bố mà người mẹ và đứa trẻ vẫn được bảo vệ khỏi HIV dương tính
◆ trị liệu; điều trị
アレルギー(治療)に効く
có tác dụng chữa bệnh dị ứng
治療(過程)に入る
bước vào quá trình điều trị.
Từ đồng nghĩa của 治療
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao