治療する
ちりょうする [TRÌ LIỆU]
◆ chữa thuốc
◆ điều trị
(人)に触れるだけで病気を治療する
Điều trị bệnh chỉ bằng cách chạm vào (Người)
〜による呼吸困難の患者を治療する
Điều trị cho người bệnh về đường hô hấp nhờ vào ~
◆ thuốc thang
◆ trị bệnh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao