油絵術 (n)
あぶらえじゅつ [DU HỘI THUẬT]
◆ nghệ thuật vẽ sơn dầu
彼は油絵術で稼動する
anh ấy kiếm sống bằng nghề vẽ tranh sơn dầu
油絵術はこの地方の固有な職業です
nghệ thuật vẽ sơn dầu là nghề truyền thống ở vùng này .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao