沸騰 (n, vs)
ふっとう [PHÍ ĐẰNG]
◆ sắp sôi; sủi tăm
沸騰している液体
chất lỏng đang sủi tăm
◆ sự sôi sùng sục
沸騰させた水で作った氷
Đá được làm từ nước đun sôi.
2 分間沸騰させる
Để nước sôi trong khoảng 2 phút.
Từ đồng nghĩa của 沸騰
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao