河 (n)
かわ [HÀ]
◆ sông; dòng sông
深い河!泳ぐな
Sông sâu! cấm bơi.
専門家は二つの河を結ぶ計画に疑問を投げ掛けている
Các nhà chuyên môn đang bắt đầu nghi ngờ về kế hoạch nối hai con sông với nhau
メコン河委員会
ủy ban sông Mekong
Từ đồng nghĩa của 河
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao