沢山 (adj-no, adj-na, n, n-adv)
たくさん [TRẠCH SAN]
◆ đủ; nhiều
お父さんは台湾のこと沢山知っている。
Bố tôi biết rất nhiều chuyện về Đài Loan.
時間は沢山あるからゆっくり買い物をしよう。
Vẫn còn nhiều thời gian, chúng ta cứ thong thả mà đi mua hàng.
沢山の日本車はアメリカに輸出される。
Nhiều xe hơi Nhật Bản được xuất khẩu sang Mỹ.
けんかはもう沢山、少しは静かにしてよ。
Cãi nhau thế là đủ rồi, hãy bình tĩnh một chút đi. .
Từ trái nghĩa của 沢山
Từ đồng nghĩa của 沢山
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao