没 (n, n-suf)
ぼつ [MỘT]
◆ cái chết; sự chấm hết
1945 年没の作家
Một tác giả mất năm 1945
◆ sự chui bài; sự dập bài; quân bài chui; quân bài dập
没になった原稿は一切お返しいたしません
Bản thảo chưa sử dụng sẽ không được trả lại. .
Từ trái nghĩa của 没
Từ đồng nghĩa của 没
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao