没頭 (n, vs)
ぼっとう [MỘT ĐẦU]
◆ sự vùi mình; sự đắm chìm; sự vùi đầu
次のテストでもっと良い点を取るため、私は勉強に没頭した
Tớ đã vùi đầu vào học để đạt điểm cao trong lần kiểm tra tới .
私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した
Tớ đã vùi đầu vào học tiếng Anh khi lần đầu chuyển đến Mỹ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao