没入 (n, vs)
ぼつにゅう [MỘT NHẬP]
◆ sự chìm; sự bị nhấn chìm
水中に没入する
Chìm xuống nước
自分の想像の世界に没入する
Đắm chìm trong thế giới tưởng tượng của chính mình.
◆ sự say sưa; sự miệt mài
この青年は善悪の思索に没入していた.
Người thanh niên miệt mài suy ngẫm về chủ đề cái thiện và cái ác. .
Từ đồng nghĩa của 没入
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao