没交渉 (adj-na, n)
ぼっこうしょう [MỘT GIAO THIỆP]
◆ không có quan hệ; không liên quan; độc lập (với)
...と没没交渉である
không có quan hệ với...MỘT GIAO THIỆP .
◆ sự không có mối quan hệ; sự không liên quan; sự độc lập (với)
それは僕とは没交渉だ
việc này chả có liên quan gì với tôi cả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao