沖 (n)
おき [TRÙNG]
◆ biển khơi; khơi
今ごろ船は九十九里沖にいるはずだ。
Lúc này chắc chắn con thuyền đang ở ngoài khơi đảo Kujukuri.
彼は3キロ沖まで泳いだ。
Anh ta bơi ra khơi 3 km. .
Từ trái nghĩa của 沖
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao