沈渣 (n)
ちんさ [TRẦM TRA]
◆ cặn; cặn bùn
沈渣鏡検
sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi
尿の沈渣
cặn trong nước tiểu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao