沈没 (n, vs)
ちんぼつ [TRẦM MỘT]
◆ sự chìm xuống
タイタニック号は氷山にぶつかったため沈没した
Con tàu Titanic chìm xuống do đâm phải núi băng chìm.
その船は嵐の海で沈没した
Con tàu bị chìm xuống do bão biển. .
Từ trái nghĩa của 沈没
Từ đồng nghĩa của 沈没
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao