沈める (v1, vt)
しずめる [TRẦM]
◆ làm chìm; làm đắm
戦艦を沈める
Đánh đắm chiến hạm.
◆ thả; làm chìm
彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。
Anh ta thả mình xuống chiếc ghế sofa một cách mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa của 沈める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao